Có 1 kết quả:

最近 zuì jìn ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

gần đây nhất, mới nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) recent
(2) recently
(3) these days
(4) latest
(5) soon
(6) nearest (of locations)
(7) shortest (of routes)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0