Có 1 kết quả:
最近 zuì jìn ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gần đây nhất, mới nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) recent
(2) recently
(3) these days
(4) latest
(5) soon
(6) nearest (of locations)
(7) shortest (of routes)
(2) recently
(3) these days
(4) latest
(5) soon
(6) nearest (of locations)
(7) shortest (of routes)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0